Từ "ngụ cư" trong tiếng Việt có nghĩa là sống hoặc cư trú tại một nơi nào đó không phải là quê hương hay nơi mình có quốc tịch. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống tạm thời hoặc lâu dài tại một địa điểm khác, mà không phải là nơi sinh ra của họ.
Giải thích chi tiết:
Ngụ cư:
Ngụ: có nghĩa là sống, ở.
Cư: có nghĩa là cư trú, ở lại.
Ví dụ sử dụng:
"Nhiều người Việt Nam ngụ cư ở nước ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm."
"Trong thời gian du học, tôi đã ngụ cư tại một ký túc xá của trường."
Các biến thể và cách sử dụng:
Từ "ngụ cư" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về người nước ngoài sống ở Việt Nam cho đến người Việt sống ở nước ngoài.
Cách sử dụng nâng cao: "Luật pháp Việt Nam có quy định cụ thể về quyền lợi của người ngụ cư."
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cư trú: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chính thức hơn, chỉ việc sống ở một nơi nào đó trong thời gian dài.
Tạm trú: chỉ việc sống tạm thời, có thể không lâu dài như "ngụ cư".
Định cư: có nghĩa là sống lâu dài tại một nơi, thường là nơi không phải quê hương của mình.
Lưu ý: