Characters remaining: 500/500
Translation

ngụ cư

Academic
Friendly

Từ "ngụ cư" trong tiếng Việt có nghĩasống hoặc trú tại một nơi nào đó không phải quê hương hay nơi mình quốc tịch. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người sống tạm thời hoặc lâu dài tại một địa điểm khác, không phải nơi sinh ra của họ.

Giải thích chi tiết:
  • Ngụ cư:
    • Ngụ: có nghĩasống, ở.
    • : có nghĩa trú, ở lại.
dụ sử dụng:
  1. "Nhiều người Việt Nam ngụ cưnước ngoài để tìm kiếm cơ hội việc làm."

    • Trong câu này, "ngụ cư" chỉ những người Việt sống tại các quốc gia khác.
  2. "Trong thời gian du học, tôi đã ngụ cư tại một ký túc của trường."

    • Câu này cho thấy việc sống tạm thời tại một nơi cụ thể (ký túc ).
Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "ngụ cư" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ nói về người nước ngoài sống ở Việt Nam cho đến người Việt sốngnước ngoài.
  • Cách sử dụng nâng cao: "Luật pháp Việt Nam quy định cụ thể về quyền lợi của người ngụ cư."
    • Trong câu này, từ "ngụ cư" được dùng trong văn cảnh pháp lý.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • trú: cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường mang tính chính thức hơn, chỉ việc sốngmột nơi nào đó trong thời gian dài.
  • Tạm trú: chỉ việc sống tạm thời, có thể không lâu dài như "ngụ cư".
  • Định cư: có nghĩasống lâu dài tại một nơi, thường nơi không phải quê hương của mình.
Lưu ý:
  • "Ngụ cư" thường được dùng để chỉ những người không quốc tịch tại nơi họ đang sống hoặc có thể những người di cư. Trong khi đó, "định cư" có thể chỉ những người đã kế hoạch sống lâu dài ổn định tại một nơi nào đó.
  1. Nh. Ngụ.

Words Containing "ngụ cư"

Comments and discussion on the word "ngụ cư"